Liều bức xạ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Liều bức xạ là đại lượng đo năng lượng bức xạ ion hóa truyền vào hoặc hấp thụ bởi mỗi kilogram vật chất, thể hiện mức độ tích lũy năng lượng và khả năng gây tổn thương. Liều bức xạ phân biệt giữa liều hấp thụ (Gy), liều tương đương và liều hiệu dụng (Sv), hỗ trợ đánh giá rủi ro sinh học, quản lý an toàn và tối ưu hóa ứng dụng y học, công nghiệp.

Giới thiệu về liều bức xạ

Liều bức xạ là đại lượng đo lượng năng lượng bức xạ ion hóa truyền vào hoặc hấp thụ bởi đơn vị khối lượng vật chất. Trong y sinh, công nghiệp và nghiên cứu khoa học, liều bức xạ là chỉ số then chốt để đánh giá hiệu quả điều trị, tính an toàn và nguy cơ độc tính của bức xạ đối với con người và vật liệu.

Những nguồn bức xạ có thể xuất phát từ tự nhiên (tia vũ trụ, phóng xạ đất đá) hoặc nhân tạo (thiết bị X-quang, máy gia tốc điện tử, bức xạ gamma từ đồng vị phóng xạ). Việc xác định liều phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị ung thư, kiểm soát chất lượng vật liệu và bảo vệ cá nhân, cộng đồng khỏi hậu quả lâu dài của phơi nhiễm.

Kiểm soát và quản lý liều bức xạ tuân theo nguyên tắc as low as reasonably achievable (ALARA), nghĩa là giảm liều xuống mức thấp nhất có thể về mặt kinh tế và kỹ thuật. Việc này đòi hỏi hệ thống giám sát liên tục, định lượng chính xác và cập nhật hướng dẫn quốc tế về giới hạn liều.

Đơn vị và khái niệm cơ bản

Liều hấp thụ (absorbed dose) đo năng lượng bức xạ truyền vào vật chất trên mỗi đơn vị khối lượng, ký hiệu Gy (gray) tương đương 1 J/kg. Đây là khái niệm cơ bản nhất, phản ánh lượng năng lượng thực tế tích lũy trong mô hoặc vật liệu.

Liều tương đương (equivalent dose) tính đến sinh học của từng loại bức xạ, sử dụng đơn vị Sv (sievert). Được tính theo công thức: HT=RwRDT,RH_T = \sum_R w_R \, D_{T,R}, trong đó wR là hệ số chất lượng của tia RDT,R là liều hấp thụ trong mô T.

Liều hiệu dụng (effective dose) cho phép so sánh rủi ro giữa các vùng cơ thể khác nhau bằng cách cộng có trọng số liều tương đương ở mỗi mô: E=TwTHTE = \sum_T w_T \, H_T. Hệ số trọng số wT thể hiện độ nhạy cảm sinh học của mô hoặc cơ quan đối với ung thư và tổn thương di truyền.

Đại lượng Ký hiệu Đơn vị Ý nghĩa
Liều hấp thụ D Gy (gray) Năng lượng hấp thụ trên kg
Liều tương đương HT Sv (sievert) Điều chỉnh theo loại tia
Liều hiệu dụng E Sv (sievert) Tổng hợp rủi ro cơ thể

Các loại liều bức xạ

Liều hấp thụ (Dabs) là thước đo đơn giản nhất, thể hiện năng lượng bức xạ tích lũy trong mô. Liều này không tính đến ảnh hưởng sinh học khác nhau của các loại bức xạ, chỉ phản ánh về mặt vật lý lượng năng lượng truyền vào.

Liều tương đương (HT) điều chỉnh liều hấp thụ theo hệ số chất lượng của từng loại tia, phản ánh mức độ tổn thương sinh học tương đối. Ví dụ, tia alpha có hệ số chất lượng cao hơn tia gamma, do khả năng gây tổn thương DNA mạnh hơn khi cùng liều hấp thụ.

Liều hiệu dụng (E) tổng hợp liều tương đương ở nhiều mô khác nhau, sử dụng hệ số trọng số wT để đánh giá nguy cơ ung thư và di truyền chung. Liều hiệu dụng là thước đo chuẩn trong quản lý an toàn bức xạ cho công chúng và nhân viên bức xạ.

Phương pháp đo và định lượng

Các thiết bị đo liều phổ biến bao gồm:

  • Ống chỉ thị ion (Ionization chamber): đo liều theo dòng điện sinh ra khi bức xạ ion hóa khí bên trong buồng, thường dùng trong hiệu chuẩn máy X-quang.
  • Thermoluminescent dosimeter (TLD): sử dụng tinh thể như LiF, khi được nung nóng sẽ phát quang tỷ lệ thuận với liều hấp thụ.
  • Optically stimulated luminescence dosimeter (OSLD): tinh thể Al2O3, kích thích phát quang bằng ánh sáng, có độ nhạy cao và ổn định lâu dài.
  • Phim tia X (Film badge): quang hóa phim theo liều, thường dùng để giám sát liều cá nhân.

Công thức cơ bản để tính liều hấp thụ là:

D=dEdmD = \frac{dE}{dm}

trong đó dE là năng lượng bức xạ truyền vào vật chất và dm là khối lượng mô hoặc vật liệu. Sai số đo phụ thuộc vào độ ổn định của cảm biến, điều kiện môi trường và quy trình hiệu chuẩn.

Tác động sinh học của liều bức xạ

Tia bức xạ ion hóa tác động lên mô sinh học qua việc sinh ra gốc tự do và đứt gãy phân tử DNA. Ở cấp độ tế bào, tổn thương có thể là single-strand break hoặc double-strand break, trong đó đứt gãy kép khó sửa chữa hơn và dễ dẫn đến đột biến di truyền hoặc chết tế bào.

Liều bức xạ cao (>1 Gy) gây tổn thương cấp tính như viêm da, suy tủy, và tổn thương đường tiêu hóa. Liều thấp đến trung bình (0,1–1 Gy) chủ yếu gây tổn thương muộn, làm tăng nguy cơ ung thư theo mô hình tuyến tính không ngưỡng. Hiệu quả sinh học phụ thuộc vào loại tia, tốc độ liều và sinh lý cơ thể.

Khả năng sửa chữa DNA và cơ chế tự vệ của tế bào quyết định tính nhạy cảm với bức xạ. Một số mô như tủy xương, ruột non, tinh hoàn rất nhạy cảm, trong khi mô thần kinh trung ương có ngưỡng chịu đựng cao hơn. Ảnh hưởng lâu dài bao gồm nguy cơ đột biến di truyền và ung thư thứ phát.

Giới hạn liều và quy định quốc tế

ICRP khuyến cáo giới hạn liều cho người làm việc bức xạ là 20 mSv/năm trung bình trong 5 năm và không vượt 50 mSv trong một năm; đối với công chúng, giới hạn là 1 mSv/năm ngoài liều nền tự nhiên .

UNSCEAR đánh giá liều nền toàn cầu trung bình khoảng 2,4 mSv/năm, với dao động do địa chất và khí hậu. Nhiều quốc gia áp dụng tiêu chuẩn của IAEA và Cơ quan An toàn Bức xạ châu Âu (Euratom) để luật hóa giám sát và báo cáo liều cá nhân, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc ALARA.

Các quy định bao gồm:

  • Giám sát sinh hoạt và công nghiệp: tối đa 1 mSv/năm cho cộng đồng
  • Xét nghiệm y tế: liều chỉ định phải cân nhắc lợi ích-rủi ro
  • Vệ sinh môi trường: giới hạn nồng độ phóng xạ trong đất, nước, không khí

Ứng dụng trong y học và công nghiệp

Trong y học, liều tính toán chính xác là yếu tố quyết định hiệu quả và an toàn của chẩn đoán hình ảnh (CT, X-quang) và xạ trị ung thư. Liều CT trung bình cho một lần chụp bụng là 8–10 mSv, cao hơn bản nền nhưng vẫn trong ngưỡng cho phép khi có chỉ định rõ ràng .

Xạ trị ung thư sử dụng liều cao (50–70 Gy) chia thành nhiều phân liều nhỏ (fractions) để tối ưu hóa tỉ lệ tiêu diệt tế bào ác tính và bảo vệ mô lành. Liều phân liều thường 1,8–2 Gy/lần, 5 lần/tuần trong 5–7 tuần, tùy vị trí ung thư và kế hoạch điều trị.

Trong công nghiệp, bức xạ dùng để khử trùng thực phẩm, xử lý polymer, kiểm tra không phá hủy (NDT) bằng gamma và X-quang để phát hiện khuyết tật vật liệu. Liều tiêu chuẩn cho khử trùng thực phẩm thường 5–10 kGy, tuân thủ quy định Codex Alimentarius và chuẩn ISO 11137.

Nguyên tắc bảo hộ bức xạ

Ba nguyên tắc vàng trong bảo hộ bức xạ gồm: giảm thời gian tiếp xúc, tăng khoảng cách và sử dụng che chắn thích hợp. Ví dụ, tăng gấp đôi khoảng cách có thể giảm liều hấp thụ xuống một phần tư theo định luật nghịch đảo bình phương.

Thiết bị che chắn thường là bê tông, chì, hoặc vật liệu tổng hợp chứa bari, có độ dày tuỳ thuộc năng lượng tia. Hệ thống giám sát liều cá nhân (TLD, OSLD) và cảm biến khu vực giúp phát hiện sớm sự cố và đưa ra cảnh báo ngay lập tức.

Quy trình xử lý sự cố bức xạ bao gồm cách ly vùng nhiễm xạ, đo liều khu vực, xử lý phóng xạ tạm thời và giám sát môi trường lâu dài. Hồ sơ giám sát liều cá nhân và báo cáo định kỳ là yêu cầu bắt buộc theo quy định quốc gia và quốc tế.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Công nghệ cảm biến liều thời gian thực, không dây và không tiếp xúc đang được phát triển để giám sát nhanh và liên tục. Các cảm biến dựa trên tinh thể nano và công nghệ MEMS hứa hẹn cải thiện độ nhạy và độ chính xác trong điều kiện khắc nghiệt.

Y học cá thể hóa (precision medicine) ngày càng chú trọng liều lượng tối ưu cho từng bệnh nhân, dựa trên gen, tuổi, tình trạng bệnh lý và mô hình mô phỏng bức xạ. Điều này giúp giảm liều không cần thiết và nâng cao hiệu quả điều trị.

Nghiên cứu rủi ro lâu dài ở mức liều thấp (<100 mSv) và cơ chế sinh học liên quan đến phơi nhiễm mãn tính đang được đẩy mạnh. Các mô hình toán sinh và dữ liệu dịch tễ học quy mô lớn sẽ hoàn thiện khuyến cáo an toàn bức xạ trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liều bức xạ:

Liệu pháp bức xạ định vị cơ thể: Báo cáo của Nhóm Nhiệm vụ 101 AAPM Dịch bởi AI
Medical Physics - Tập 37 Số 8 - Trang 4078-4101 - 2010
Nhóm Nhiệm vụ 101 của AAPM đã chuẩn bị báo cáo này dành cho các nhà vật lý y tế, bác sĩ lâm sàng và các nhà trị liệu nhằm phác thảo các hướng dẫn thực hành tốt nhất cho kỹ thuật liệu pháp bức xạ bên ngoài được gọi là liệu pháp bức xạ định vị cơ thể (SBRT). Báo cáo của nhóm nhiệm vụ bao gồm một đánh giá tài liệu để xác định các phát hiện lâm sàng đã được báo cáo và các kết quả dự kiến cho p...... hiện toàn bộ
#Liệu pháp bức xạ định vị cơ thể #SBRT #hướng dẫn thực hành tốt #vật lý y tế #đảm bảo chất lượng
Chất thải từ đinh kim loại và xỉ thép như là những vật liệu thay thế thân thiện với môi trường cho cấu kiện chắn bức xạ Dịch bởi AI
Buildings - Tập 12 Số 8 - Trang 1120
Tái chế chất thải kim loại đã trở thành một yêu cầu toàn cầu nhờ vào lợi ích môi trường và hoạt động kinh tế mạnh mẽ của nó. Chất thải từ đinh kim loại (MNW) là một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất đinh kim loại. MNW có kích thước đồng nhất, chứa tỷ lệ sắt cao và có trọng lượng riêng lớn so với cốt liệu bình thường. Chúng tôi trình bày việc tái chế MNW như một phần thay thế cho cốt liệu...... hiện toàn bộ
THUNDER 2: Tính năng thăm dò cho các bệnh ung thư trực tràng bằng liệu pháp bức xạ hướng dẫn MRI Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2022
Tóm tắt Đặt vấn đề Liệu pháp hóa trị xạ trước phẫu thuật (nCRT) là phương pháp điều trị tiêu chuẩn trong ung thư trực tràng giai đoạn địa phương tiến xa (LARC). Vì đáp ứng với bức xạ (RT) phụ thuộc vào liều lượng trong ung thư trực tràng, việc tăng liều có thể dẫn đến tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn cao hơn...... hiện toàn bộ
Liều thấp đến tim trong thực hành hàng ngày để điều trị ung thư vú bên trái bằng xạ trị liều một phần vú tăng tốc thông qua điều trị bức xạ đa catheter và giữ hơi thở sâu sử dụng SIB Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 199 Số 4 - Trang 389-395 - 2023
Tóm tắt Mục đích Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích liều lượng tới tim cho bệnh ung thư vú bên trái mà có thể đạt được trong thực hành hàng ngày trên các bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp bức xạ liều một phần vú tăng tốc (MCBT) và xạ trị toàn bộ vú giữ hơi thở sâu (DIBH) với mức tăng liều...... hiện toàn bộ
Xác định liều chiếu trong của P-32 cho nhân viên bức xạ bằng phân tích nước tiểu và đo nhấp nháy lỏng
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 30 - Trang 68 - 2019
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Mẫu nước tiểu của đối tượng bị nhiễm xạ P-32 được thu góp, xử lý hóa học rồi đo hoạt độ beta trên hệ nhấp nháy lỏng ALOKA-LSC-6100. Sau đó, dùng chương trình chuyên dụng MONDAl 3.0 sẽ tính được liều hiệu dụng. Kết quả nghiên cứu ...... hiện toàn bộ
#xác định liều chiếu trong #đo nhấp nháy lỏng #liều hiệu dụng (liều toàn thân)
Đánh giá định lượng viêm phổi toàn cầu sau khi điều trị bức xạ bằng cách sử dụng FDG PET/CT: một nghiên cứu thử nghiệm Dịch bởi AI
European Journal of Nuclear Medicine - Tập 41 - Trang 350-356 - 2013
Viêm phổi do bức xạ là biến chứng giới hạn liều độ nghiêm trọng nhất ở bệnh nhân nhận liệu pháp bức xạ ngực. Mục tiêu của nghiên cứu này là định lượng viêm phổi toàn cầu sau khi điều trị bức xạ bằng cách sử dụng FDG PET/CT. Chúng tôi đã nghiên cứu 20 đối tượng mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III, những người đã trải qua hình ảnh FDG PET/CT trước và sau khi điều trị bức xạ. Trong tất cả...... hiện toàn bộ
#viêm phổi do bức xạ #FDG PET/CT #ung thư phổi không tế bào nhỏ #liệu pháp bức xạ #chất đánh dấu sinh học
Giao thức CT ngực liều thấp siêu tinh khiết trong đợt dịch COVID-19 thứ hai: một nghiên cứu quan sát đôi theo chiều dọc trên 250 bệnh nhân để đánh giá độ chính xác phát hiện Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 52 - Trang 1-11 - 2021
Khi làn sóng thứ hai của đại dịch COVID-19 gần đạt đến đỉnh điểm, thật không may, các biến thể virus mới đang lan rộng nhanh chóng, và số lượng thanh niên bị nhiễm bệnh đang gia tăng. Do đó, nhu cầu chụp cắt lớp vi tính HRCT ngực ngày càng tăng, trong việc sàng lọc bệnh nhân, đánh giá ban đầu và theo dõi. Nghiên cứu này nhằm đánh giá độ chính xác phát hiện của CT ngực liều thấp siêu tinh khiết so ...... hiện toàn bộ
#CT ngực #COVID-19 #liều thấp #bức xạ #chẩn đoán hình ảnh
Tổng hợp, Tính chất Vật lý, Quang học và Khả năng Chống bức xạ Ion hóa của Kính Boro-Bariofluoride/Natri/Canxi/Niken Mới: B2O3·BaF2·CaO·Na2O·NiO Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 32 - Trang 4260-4269 - 2022
Một loại kính boro-bariofluoride/natri/canxi/niken mới có thành phần hóa học (40-x)B2O3·30BaF2·15CaO·15Na2O·xNiO, trong đó x = 0.0 (Ni0.0)–1.5 (Ni1.5) theo các bước 0.3 mol% đã được chuẩn bị bằng kỹ thuật làm nguội chảy truyền thống. Các đặc điểm vật lý và quang học cũng như khả năng chống bức xạ ion hóa của kính đã được kiểm tra bằng nhiều kỹ thuật đặc trưng khác nhau. Khả năng che chắn bức xạ đã...... hiện toàn bộ
#kính boro-bariofluoride #kính Ni #khả năng chống bức xạ #tính chất quang học #vật liệu composite
Sự phụ thuộc của độ nhạy tia X của tinh thể đơn AgGaS2 trên các mặt (001) và (100) vào liều và độ cứng của bức xạ Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 51 - Trang 117-125 - 2022
Dữ liệu về đặc điểm nhiễu xạ tia X của các tinh thể đơn bạc thiogallate (AgGaS2) được trồng bằng phương pháp Bridgman–Stockbarger (BS) trên mặt (001) và phản ứng vận chuyển hóa học (CTR) trên mặt (100) được trình bày. Hệ số dẫn điện tia X của AgGaS2 ở nhiệt độ 298 K dao động trong khoảng 0.97–10.63 và 0.22–3.20 min/R cho các mẫu được trồng bằng phương pháp BS và CTR, tương ứng, tại độ cứng bức xạ ...... hiện toàn bộ
#AgGaS2 #nhiễu xạ tia X #tính chất điện #độ cứng bức xạ #phản ứng vận chuyển hóa học
Làm im lặng thụ thể yếu tố tăng trưởng insulin-1 nâng cao độ nhạy cảm với bức xạ của ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản ở người trong ống nghiệm và trong cơ thể sống Dịch bởi AI
World Journal of Surgical Oncology - Tập 12 - Trang 1-6 - 2014
Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (ESCC) là một loại ung thư chết người phổ biến trên toàn thế giới, và số lượng ca tử vong do bệnh này đang gia tăng. Do ESCC có khả năng kháng lại hóa trị liệu và xạ trị, cần có các phương pháp điều trị mới một cách khẩn cấp nhằm cải thiện kết quả lâm sàng cho bệnh nhân ESCC. Các tế bào Eca-109 và TE-1 đã được chuyển gen bằng 100 nM siRNA IGF-1r, và sự kết hợp ...... hiện toàn bộ
#ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản #siRNA IGF-1r #độ nhạy bức xạ #hóa trị liệu #xạ trị.
Tổng số: 111   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10